Nghĩa của từ dicker trong tiếng Việt.

dicker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dicker

US /ˈdɪk.ɚ/
UK /ˈdɪk.ɚ/
"dicker" picture

Danh từ

1.

ngu ngốc, kẻ ngốc

a person who is stupid or foolish

Ví dụ:
He acted like a complete dicker, tripping over his own feet.
Anh ta hành động như một kẻ ngu ngốc, tự vấp ngã.
Only a dicker would forget their wallet at home before a big trip.
Chỉ có kẻ ngu ngốc mới quên ví ở nhà trước một chuyến đi lớn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland