Nghĩa của từ uncertainty trong tiếng Việt.

uncertainty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

uncertainty

US /ʌnˈsɝː.tən.ti/
UK /ʌnˈsɝː.tən.ti/
"uncertainty" picture

Danh từ

1.

sự không chắc chắn, sự mơ hồ

the state of being uncertain

Ví dụ:
There is still some uncertainty about the company's future.
Vẫn còn một số sự không chắc chắn về tương lai của công ty.
The weather forecast is full of uncertainty.
Dự báo thời tiết đầy sự không chắc chắn.
Học từ này tại Lingoland