uncertainty
US /ʌnˈsɝː.tən.ti/
UK /ʌnˈsɝː.tən.ti/

1.
sự không chắc chắn, sự mơ hồ
the state of being uncertain
:
•
There is still some uncertainty about the company's future.
Vẫn còn một số sự không chắc chắn về tương lai của công ty.
•
The weather forecast is full of uncertainty.
Dự báo thời tiết đầy sự không chắc chắn.