Nghĩa của từ balustrade trong tiếng Việt.
balustrade trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
balustrade
US /ˈbæl.ə.streɪd/
UK /ˈbæl.ə.streɪd/

Danh từ
1.
lan can, tay vịn
a railing supported by balusters, especially an ornamental parapet on a balcony, bridge, or terrace
Ví dụ:
•
The grand staircase featured an ornate wooden balustrade.
Cầu thang lớn có một lan can gỗ trang trí công phu.
•
From the balcony's balustrade, they admired the city view.
Từ lan can ban công, họ chiêm ngưỡng quang cảnh thành phố.
Học từ này tại Lingoland