Nghĩa của từ topcoat trong tiếng Việt.

topcoat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

topcoat

US /ˈtɑːp.koʊt/
UK /ˈtɑːp.koʊt/
"topcoat" picture

Danh từ

1.

áo khoác ngoài, áo măng tô

a lightweight overcoat, typically worn in mild weather.

Ví dụ:
He wore a stylish wool topcoat over his suit.
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác ngoài bằng len sành điệu bên ngoài bộ vest.
The detective pulled up the collar of his topcoat against the wind.
Thám tử kéo cổ áo khoác ngoài của mình lên để chống gió.
2.

lớp sơn phủ, lớp hoàn thiện

a final coat of paint or other protective coating.

Ví dụ:
After the primer, apply a durable topcoat for a smooth finish.
Sau lớp sơn lót, hãy phủ một lớp sơn phủ bền để có bề mặt mịn.
The car received a clear topcoat to protect its paint.
Chiếc xe được phủ một lớp sơn phủ trong suốt để bảo vệ lớp sơn của nó.
Học từ này tại Lingoland