Nghĩa của từ grungy trong tiếng Việt.
grungy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
grungy
US /ˈɡrʌn.dʒi/
UK /ˈɡrʌn.dʒi/

Tính từ
1.
bẩn thỉu, nhếch nhác
dirty or messy
Ví dụ:
•
The old apartment was quite grungy and needed a deep clean.
Căn hộ cũ khá bẩn thỉu và cần được dọn dẹp kỹ lưỡng.
•
He wore a grungy old T-shirt to the concert.
Anh ấy mặc một chiếc áo phông cũ bẩn thỉu đến buổi hòa nhạc.
2.
grunge, mang tính chất grunge
relating to or characteristic of grunge music or the grunge subculture
Ví dụ:
•
The band had a distinctively grungy sound, reminiscent of early 90s rock.
Ban nhạc có một âm thanh grunge đặc trưng, gợi nhớ đến nhạc rock đầu những năm 90.
•
She embraced the grungy fashion of ripped jeans and flannel shirts.
Cô ấy đã theo đuổi phong cách thời trang grunge với quần jean rách và áo sơ mi flannel.
Học từ này tại Lingoland