Nghĩa của từ "grand jury" trong tiếng Việt.

"grand jury" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

grand jury

US /ˌɡrænd ˈdʒʊr.i/
UK /ˌɡrænd ˈdʒʊr.i/
"grand jury" picture

Danh từ

1.

đại bồi thẩm đoàn

a jury, typically of twenty-three people, selected to examine the validity of an accusation before trial.

Ví dụ:
The grand jury heard testimony for weeks before issuing an indictment.
Đại bồi thẩm đoàn đã nghe lời khai trong nhiều tuần trước khi đưa ra bản cáo trạng.
A special prosecutor presented evidence to the grand jury.
Một công tố viên đặc biệt đã trình bằng chứng cho đại bồi thẩm đoàn.
Học từ này tại Lingoland