Nghĩa của từ "grand piano" trong tiếng Việt.

"grand piano" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

grand piano

US /ˌɡrænd ˈpiː.ænoʊ/
UK /ˌɡrænd ˈpiː.ænoʊ/
"grand piano" picture

Danh từ

1.

đại dương cầm

a large piano with the strings arranged horizontally in a wooden case, producing a rich, resonant sound

Ví dụ:
The concert hall featured a beautiful grand piano on stage.
Phòng hòa nhạc có một cây đại dương cầm tuyệt đẹp trên sân khấu.
She practiced for hours on her new grand piano.
Cô ấy đã luyện tập hàng giờ trên cây đại dương cầm mới của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland