Nghĩa của từ "make the grade" trong tiếng Việt.

"make the grade" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

make the grade

US /meɪk ðə ɡreɪd/
UK /meɪk ðə ɡreɪd/
"make the grade" picture

Thành ngữ

1.

đạt được tiêu chuẩn, thành công, đủ tốt

to succeed, to be good enough, or to meet the required standard

Ví dụ:
He worked hard to make the grade and get into a top university.
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được tiêu chuẩn và vào một trường đại học hàng đầu.
Her performance didn't quite make the grade for the national team.
Màn trình diễn của cô ấy không đủ đạt tiêu chuẩn cho đội tuyển quốc gia.
Học từ này tại Lingoland