Nghĩa của từ "gospel music" trong tiếng Việt.

"gospel music" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gospel music

US /ˈɡɑː.spəl ˌmjuː.zɪk/
UK /ˈɡɑː.spəl ˌmjuː.zɪk/
"gospel music" picture

Danh từ

1.

nhạc phúc âm

a genre of Christian music that originated in the late 19th and early 20th centuries, characterized by dominant vocals (often with strong harmonies) and Christian lyrics

Ví dụ:
She grew up singing gospel music in her church choir.
Cô ấy lớn lên bằng cách hát nhạc phúc âm trong dàn hợp xướng nhà thờ của mình.
Many popular artists started their careers performing gospel music.
Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng bắt đầu sự nghiệp của họ bằng cách biểu diễn nhạc phúc âm.
Học từ này tại Lingoland