Nghĩa của từ goody trong tiếng Việt.
goody trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
goody
US /ˈɡʊd.i/
UK /ˈɡʊd.i/

Danh từ
1.
món ngon, quà vặt
a good or desirable thing, especially something pleasant to eat
Ví dụ:
•
The children eagerly reached for the goodies in the treat bag.
Những đứa trẻ háo hức với những món ngon trong túi quà.
•
She brought some homemade goodies to the party.
Cô ấy mang một vài món ngon tự làm đến bữa tiệc.
2.
người tốt, người ngoan
(informal) a person who is morally good or behaves well
Ví dụ:
•
He always tries to be a goody and follow all the rules.
Anh ấy luôn cố gắng trở thành một người tốt và tuân thủ mọi quy tắc.
•
She played the role of the perfect goody in the school play.
Cô ấy đóng vai một người tốt hoàn hảo trong vở kịch của trường.
Học từ này tại Lingoland