Nghĩa của từ "go to pieces" trong tiếng Việt.
"go to pieces" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
go to pieces
US /ɡoʊ tə ˈpiːsɪz/
UK /ɡoʊ tə ˈpiːsɪz/

Thành ngữ
1.
suy sụp, tan nát
to become so upset or nervous that you cannot function normally
Ví dụ:
•
After the accident, she completely went to pieces.
Sau tai nạn, cô ấy hoàn toàn suy sụp.
•
He tends to go to pieces under pressure.
Anh ấy có xu hướng suy sụp dưới áp lực.
Học từ này tại Lingoland