Nghĩa của từ "give the game away" trong tiếng Việt.
"give the game away" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
give the game away
US /ɡɪv ðə ɡeɪm əˈweɪ/
UK /ɡɪv ðə ɡeɪm əˈweɪ/

Thành ngữ
1.
tiết lộ bí mật, làm lộ tẩy
to reveal a secret or surprise, often unintentionally
Ví dụ:
•
Don't give the game away by telling her about the surprise party.
Đừng tiết lộ bí mật bằng cách kể cho cô ấy về bữa tiệc bất ngờ.
•
His nervous laughter almost gave the game away.
Tiếng cười lo lắng của anh ấy suýt chút nữa đã tiết lộ bí mật.
Học từ này tại Lingoland