Nghĩa của từ "go shopping" trong tiếng Việt.

"go shopping" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

go shopping

US /ɡoʊ ˈʃɑː.pɪŋ/
UK /ɡoʊ ˈʃɑː.pɪŋ/
"go shopping" picture

Cụm từ

1.

đi mua sắm, mua sắm

to visit shops and buy things

Ví dụ:
I need to go shopping for new clothes.
Tôi cần đi mua sắm quần áo mới.
Let's go shopping this weekend.
Cuối tuần này chúng ta hãy đi mua sắm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland