Nghĩa của từ "general election" trong tiếng Việt.

"general election" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

general election

US /ˈdʒen.ər.əl ɪˈlek.ʃən/
UK /ˈdʒen.ər.əl ɪˈlek.ʃən/
"general election" picture

Danh từ

1.

tổng tuyển cử, bầu cử quốc hội

an election of candidates to all constituencies in a nation or state

Ví dụ:
The country is preparing for a general election next month.
Đất nước đang chuẩn bị cho một cuộc tổng tuyển cử vào tháng tới.
The results of the general election will be announced tonight.
Kết quả của cuộc tổng tuyển cử sẽ được công bố tối nay.
Học từ này tại Lingoland