Nghĩa của từ gauze trong tiếng Việt.

gauze trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gauze

US /ɡɑːz/
UK /ɡɑːz/
"gauze" picture

Danh từ

1.

vải gạc, vải mỏng

a thin transparent fabric of cotton, silk, or linen.

Ví dụ:
The dress was made of delicate gauze.
Chiếc váy được làm từ vải gạc mỏng manh.
She draped the sheer gauze over the window.
Cô ấy phủ tấm vải gạc mỏng lên cửa sổ.
Từ đồng nghĩa:
2.

gạc y tế, băng gạc

a thin, open-weave fabric used for dressings and bandages.

Ví dụ:
The nurse applied sterile gauze to the wound.
Y tá đắp gạc vô trùng lên vết thương.
He wrapped the injured arm with a fresh piece of gauze.
Anh ấy quấn cánh tay bị thương bằng một miếng gạc mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland