Nghĩa của từ gadfly trong tiếng Việt.

gadfly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gadfly

US /ˈɡæd.flaɪ/
UK /ˈɡæd.flaɪ/
"gadfly" picture

Danh từ

1.

người hay châm chọc, người thúc đẩy

a person who annoys or provokes others with criticism, questions, or new ideas

Ví dụ:
He was known as a political gadfly, constantly challenging the status quo.
Ông được biết đến như một người hay châm chọc chính trị, liên tục thách thức hiện trạng.
The professor acted as a gadfly, encouraging students to think critically.
Giáo sư đóng vai trò là một người thúc đẩy, khuyến khích sinh viên tư duy phản biện.
2.

ruồi trâu, ruồi hút máu

a fly that bites livestock, especially a horsefly

Ví dụ:
The horses were bothered by the persistent gadflies.
Những con ngựa bị làm phiền bởi những con ruồi trâu dai dẳng.
A single gadfly can cause a lot of irritation to an animal.
Một con ruồi trâu duy nhất có thể gây ra nhiều kích ứng cho một con vật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland