Nghĩa của từ botfly trong tiếng Việt.

botfly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

botfly

US /ˈbɑːt.flaɪ/
UK /ˈbɑːt.flaɪ/
"botfly" picture

Danh từ

1.

ruồi trâu

a large, hairy fly, the larvae of which are parasites of mammals, including humans, and typically develop in the skin or nasal passages.

Ví dụ:
The veterinarian identified the lump on the dog as a botfly larva.
Bác sĩ thú y xác định cục u trên chó là ấu trùng ruồi trâu.
Hikers in tropical regions should be aware of the risk of botfly infestations.
Những người đi bộ đường dài ở vùng nhiệt đới nên nhận thức được nguy cơ bị nhiễm ruồi trâu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: