Nghĩa của từ horsefly trong tiếng Việt.
horsefly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
horsefly
US /ˈhɔːrs.flaɪ/
UK /ˈhɔːrs.flaɪ/

Danh từ
1.
ruồi trâu
a large, stout-bodied fly with a painful bite, the female of which sucks blood from mammals
Ví dụ:
•
I was bitten by a horsefly while hiking in the woods.
Tôi bị một con ruồi trâu cắn khi đi bộ đường dài trong rừng.
•
The horses were bothered by swarms of horseflies.
Những con ngựa bị quấy rầy bởi đàn ruồi trâu.
Học từ này tại Lingoland