Nghĩa của từ fun trong tiếng Việt.

fun trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fun

US /fʌn/
UK /fʌn/
"fun" picture

Danh từ

1.

niềm vui, sự giải trí, sự vui vẻ

enjoyment, amusement, or lighthearted pleasure

Ví dụ:
We had a lot of fun at the party.
Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui tại bữa tiệc.
Reading is great fun.
Đọc sách rất vui.

Tính từ

1.

vui, thú vị, giải trí

amusing, entertaining, or enjoyable

Ví dụ:
It was a really fun game.
Đó là một trò chơi thực sự vui.
She's a very fun person to be around.
Cô ấy là một người rất vui vẻ khi ở bên.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: