Nghĩa của từ antics trong tiếng Việt.
antics trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
antics
US /ˈæn.t̬ɪks/
UK /ˈæn.t̬ɪks/
Danh từ
1.
trò hề
funny, silly, or strange behavior:
Ví dụ:
•
But the rock star, whose stage antics used to include smashing guitars, is older and wiser now.
Danh từ số nhiều
1.
trò hề
amusing, silly, or strange behavior:
Ví dụ:
•
The antics of the clowns amused the children.
Học từ này tại Lingoland