Nghĩa của từ freshen trong tiếng Việt.
freshen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
freshen
US /ˈfreʃ.ən/
UK /ˈfreʃ.ən/

Động từ
1.
làm trong lành, làm tươi mới
make or become fresh
Ví dụ:
•
She opened the window to freshen the room.
Cô ấy mở cửa sổ để làm cho căn phòng trong lành.
•
A cool breeze helped to freshen the air.
Một làn gió mát giúp làm trong lành không khí.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: