Nghĩa của từ "frame of mind" trong tiếng Việt.
"frame of mind" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
frame of mind
US /freɪm əv maɪnd/
UK /freɪm əv maɪnd/

Danh từ
1.
trạng thái tinh thần, tâm trạng, thái độ
a person's mood or attitude toward something
Ví dụ:
•
She was in a positive frame of mind after receiving the good news.
Cô ấy ở trong một trạng thái tinh thần tích cực sau khi nhận được tin tốt.
•
It's important to approach challenges with the right frame of mind.
Điều quan trọng là phải đối mặt với thử thách bằng một tâm thế đúng đắn.
Học từ này tại Lingoland