Nghĩa của từ "picture frame" trong tiếng Việt.

"picture frame" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

picture frame

US /ˈpɪk.tʃər freɪm/
UK /ˈpɪk.tʃər freɪm/
"picture frame" picture

Danh từ

1.

khung ảnh, khung hình

a border, typically made of wood or metal, that encloses and protects a picture or photograph

Ví dụ:
She placed her favorite family photo in a beautiful picture frame.
Cô ấy đặt bức ảnh gia đình yêu thích của mình vào một chiếc khung ảnh đẹp.
The old picture frame was intricately carved.
Chiếc khung ảnh cũ được chạm khắc tinh xảo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland