Nghĩa của từ footnote trong tiếng Việt.
footnote trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
footnote
US /ˈfʊt.noʊt/
UK /ˈfʊt.noʊt/

Danh từ
1.
chú thích cuối trang
an additional piece of information printed at the bottom of a page
Ví dụ:
•
The author included a footnote to explain the historical context.
Tác giả đã thêm một chú thích cuối trang để giải thích bối cảnh lịch sử.
•
Please check the footnotes for more details.
Vui lòng kiểm tra chú thích cuối trang để biết thêm chi tiết.
Từ đồng nghĩa:
2.
chú thích nhỏ, phần phụ
a minor or less important part of something
Ví dụ:
•
His role in the project was merely a footnote.
Vai trò của anh ấy trong dự án chỉ là một chú thích nhỏ.
•
That incident became a mere footnote in history.
Sự cố đó chỉ trở thành một chú thích nhỏ trong lịch sử.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
chú thích
to add a footnote to (a text or document)
Ví dụ:
•
She decided to footnote the controversial statement.
Cô ấy quyết định chú thích cho tuyên bố gây tranh cãi.
•
You should always footnote your sources in academic papers.
Bạn nên luôn chú thích các nguồn của mình trong các bài báo học thuật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland