Nghĩa của từ annotation trong tiếng Việt.

annotation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

annotation

US /ˌæn.əˈteɪ.ʃən/
UK /ˌæn.əˈteɪ.ʃən/
"annotation" picture

Danh từ

1.

chú thích, ghi chú, lời bình

a note added to a text or diagram giving explanation or comment

Ví dụ:
The student added an annotation to clarify the complex paragraph.
Học sinh đã thêm một chú thích để làm rõ đoạn văn phức tạp.
The editor's annotations were helpful for improving the manuscript.
Các chú thích của biên tập viên rất hữu ích để cải thiện bản thảo.
Học từ này tại Lingoland