Nghĩa của từ "fish knife" trong tiếng Việt.
"fish knife" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fish knife
US /ˈfɪʃ naɪf/
UK /ˈfɪʃ naɪf/

Danh từ
1.
dao ăn cá
a knife with a broad, flat blade, used for eating fish
Ví dụ:
•
Each place setting included a fish knife and fork.
Mỗi bộ đồ ăn bao gồm một dao ăn cá và nĩa.
•
He carefully used his fish knife to separate the flesh from the bones.
Anh ấy cẩn thận dùng dao ăn cá để tách thịt ra khỏi xương.
Học từ này tại Lingoland