Nghĩa của từ "first thrive, and then wive" trong tiếng Việt.

"first thrive, and then wive" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

first thrive, and then wive

US /ˌfɜːrst ˈθraɪv ənd ˌðen ˈwaɪv/
"first thrive, and then wive" picture
1.
Học từ này tại Lingoland