Nghĩa của từ thriving trong tiếng Việt.
thriving trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thriving
US /ˈθraɪ.vɪŋ/
UK /ˈθraɪ.vɪŋ/
Tính từ
1.
thịnh vượng
growing, developing, or being successful:
Ví dụ:
•
a thriving economy
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: