Nghĩa của từ firearm trong tiếng Việt.

firearm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

firearm

US /ˈfaɪr.ɑːrm/
UK /ˈfaɪr.ɑːrm/
"firearm" picture

Danh từ

1.

súng, vũ khí

a rifle, pistol, or other portable gun

Ví dụ:
The police confiscated an illegal firearm from the suspect.
Cảnh sát đã tịch thu một khẩu súng bất hợp pháp từ nghi phạm.
Owning a firearm requires a special license in many countries.
Sở hữu súng yêu cầu giấy phép đặc biệt ở nhiều quốc gia.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland