Nghĩa của từ "fire door" trong tiếng Việt.

"fire door" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fire door

US /ˈfaɪər dɔːr/
UK /ˈfaɪər dɔːr/
"fire door" picture

Danh từ

1.

cửa chống cháy, cửa thoát hiểm

a door that is designed to resist the spread of fire and smoke for a specified period of time

Ví dụ:
Always keep the fire door closed to prevent the spread of smoke.
Luôn đóng cửa chống cháy để ngăn khói lan rộng.
The building's safety regulations require all exits to have a certified fire door.
Quy định an toàn của tòa nhà yêu cầu tất cả các lối thoát hiểm phải có cửa chống cháy được chứng nhận.
Học từ này tại Lingoland