Nghĩa của từ "financial leverage" trong tiếng Việt.
"financial leverage" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
financial leverage
1.
đòn bẩy tài chính
Học từ này tại Lingoland
"financial leverage" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
đòn bẩy tài chính