Nghĩa của từ ferry trong tiếng Việt.

ferry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ferry

US /ˈfer.i/
UK /ˈfer.i/
"ferry" picture

Danh từ

1.

phà

a boat or ship for conveying passengers and goods, especially over a relatively short distance and as a regular service

Ví dụ:
We took the ferry across the lake.
Chúng tôi đi phà qua hồ.
The island is only accessible by ferry.
Hòn đảo chỉ có thể tiếp cận bằng phà.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

chở, vận chuyển

convey (passengers or goods) over a short distance in a boat or by air

Ví dụ:
The small boat ferried passengers across the river.
Chiếc thuyền nhỏ chở hành khách qua sông.
Planes ferry supplies to remote areas.
Máy bay chở hàng tiếp tế đến các khu vực hẻo lánh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland