Nghĩa của từ felicitate trong tiếng Việt.

felicitate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

felicitate

US /fəˈlɪs.ɪ.teɪt/
UK /fəˈlɪs.ɪ.teɪt/
"felicitate" picture

Động từ

1.

chúc mừng, chúc phúc

to congratulate

Ví dụ:
We gathered to felicitate the newlywed couple on their marriage.
Chúng tôi tụ tập để chúc mừng cặp đôi mới cưới về hôn nhân của họ.
The mayor will felicitate the winning team at the awards ceremony.
Thị trưởng sẽ chúc mừng đội chiến thắng tại lễ trao giải.
Học từ này tại Lingoland