Nghĩa của từ feelings trong tiếng Việt.

feelings trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

feelings

Danh từ

2.

cảm xúc

a belief, especially a vague or irrational one.

Ví dụ:
he had the feeling that he was being watched
Học từ này tại Lingoland