Nghĩa của từ faze trong tiếng Việt.

faze trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

faze

US /feɪz/
UK /feɪz/
"faze" picture

Động từ

1.

làm bối rối, làm nao núng

disturb or disconcert (someone)

Ví dụ:
The loud music didn't faze him at all.
Tiếng nhạc lớn không hề làm anh ấy bối rối.
Nothing seems to faze her; she's always calm.
Không có gì dường như làm cô ấy bối rối; cô ấy luôn bình tĩnh.
Học từ này tại Lingoland