Nghĩa của từ "fast fashion" trong tiếng Việt.
"fast fashion" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fast fashion
US /ˌfæst ˈfæʃ.ən/
UK /ˌfæst ˈfæʃ.ən/

Danh từ
1.
thời trang nhanh
inexpensive clothing produced rapidly by mass-market retailers in response to the latest trends
Ví dụ:
•
The rise of fast fashion has led to environmental concerns.
Sự trỗi dậy của thời trang nhanh đã dẫn đến những lo ngại về môi trường.
•
Many consumers are now opting for sustainable alternatives to fast fashion.
Nhiều người tiêu dùng hiện đang lựa chọn các giải pháp thay thế bền vững cho thời trang nhanh.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland