Nghĩa của từ riveted trong tiếng Việt.

riveted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

riveted

Động từ

1.

đinh tán

to fasten parts together with a rivet:

Ví dụ:
Many parts of an aircraft are riveted together.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: