Nghĩa của từ "false teeth" trong tiếng Việt.
"false teeth" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
false teeth
US /ˌfɔːls ˈtiːθ/
UK /ˌfɔːls ˈtiːθ/

Danh từ số nhiều
1.
răng giả, hàm giả
a removable plate or frame holding one or more artificial teeth, used to replace missing teeth
Ví dụ:
•
My grandmother wears false teeth.
Bà tôi đeo răng giả.
•
He had to get false teeth after losing several in an accident.
Anh ấy phải làm răng giả sau khi mất vài chiếc trong một tai nạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: