Nghĩa của từ "false move" trong tiếng Việt.

"false move" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

false move

US /fɔls muːv/
UK /fɔls muːv/
"false move" picture

Thành ngữ

1.

bước đi sai lầm, động thái sai, sai lầm

a mistake or an unwise action that could lead to problems or a disadvantage

Ví dụ:
One false move and the whole plan could collapse.
Một bước đi sai lầm và toàn bộ kế hoạch có thể sụp đổ.
The police warned him that any false move would result in immediate action.
Cảnh sát cảnh báo anh ta rằng bất kỳ động thái sai lầm nào cũng sẽ dẫn đến hành động ngay lập tức.
Học từ này tại Lingoland