Nghĩa của từ "teething problems" trong tiếng Việt.

"teething problems" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

teething problems

US /ˈtiː.ðɪŋ ˈprɑː.bləmz/
UK /ˈtiː.ðɪŋ ˈprɑː.bləmz/
"teething problems" picture

Thành ngữ

1.

vấn đề ban đầu, khó khăn khởi đầu

minor problems that a new product, system, or organization experiences in the early stages of its existence

Ví dụ:
The new software had some teething problems, but they were quickly resolved.
Phần mềm mới có một số vấn đề ban đầu, nhưng chúng đã được giải quyết nhanh chóng.
Every new business faces some teething problems in its first year.
Mọi doanh nghiệp mới đều đối mặt với một số vấn đề ban đầu trong năm đầu tiên.
Học từ này tại Lingoland