Nghĩa của từ "face pack" trong tiếng Việt.
"face pack" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
face pack
US /ˈfeɪs pæk/
UK /ˈfeɪs pæk/

Danh từ
1.
mặt nạ, kem đắp mặt
a thick substance that you put on your face, often containing clay or other natural ingredients, to clean or improve your skin
Ví dụ:
•
She applied a soothing cucumber face pack before bed.
Cô ấy đắp một loại mặt nạ dưa chuột làm dịu da trước khi đi ngủ.
•
This natural clay face pack helps to deep clean pores.
Loại mặt nạ đất sét tự nhiên này giúp làm sạch sâu lỗ chân lông.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland