Nghĩa của từ externality trong tiếng Việt.

externality trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

externality

US /ɪkˌstɝːˈnæl.ə.ti̬/
UK /ɪkˌstɝːˈnæl.ə.ti̬/
"externality" picture

Danh từ

1.

ngoại tác

a side effect or consequence of an industrial or commercial activity that affects other parties without this being reflected in the cost of the goods or services involved

Ví dụ:
Pollution is a classic example of a negative externality.
Ô nhiễm là một ví dụ điển hình về ngoại tác tiêu cực.
The planting of trees can create a positive externality by improving air quality.
Việc trồng cây có thể tạo ra ngoại tác tích cực bằng cách cải thiện chất lượng không khí.
Học từ này tại Lingoland