Nghĩa của từ "hair extension" trong tiếng Việt.

"hair extension" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hair extension

US /her ɪkˈsten.ʃən/
UK /her ɪkˈsten.ʃən/
"hair extension" picture

Danh từ

1.

tóc giả, nối tóc

strands of human or synthetic hair that are attached to one's natural hair to add length or volume

Ví dụ:
She got hair extensions for her wedding.
Cô ấy đã nối tóc giả cho đám cưới của mình.
Applying hair extensions can be a lengthy process.
Việc gắn tóc giả có thể là một quá trình dài.
Học từ này tại Lingoland