Nghĩa của từ extendable trong tiếng Việt.
extendable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
extendable
US /ɪkˈsten.də.bəl/
UK /ɪkˈsten.də.bəl/
Tính từ
1.
có thể mở rộng
Something that is extendable can be made longer:
Ví dụ:
•
an extendable ladder
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: