Nghĩa của từ explosive trong tiếng Việt.
explosive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
explosive
US /ɪkˈsploʊ.sɪv/
UK /ɪkˈsploʊ.sɪv/

Danh từ
1.
chất nổ
a substance that can be made to explode
Ví dụ:
•
The police found a large quantity of explosives hidden in the warehouse.
Cảnh sát tìm thấy một lượng lớn chất nổ được giấu trong nhà kho.
•
Handling explosives requires specialized training.
Xử lý chất nổ đòi hỏi phải được đào tạo chuyên biệt.
Tính từ
1.
dễ nổ, bùng nổ
likely to explode or burst out with great force
Ví dụ:
•
The situation became increasingly explosive as tensions rose.
Tình hình ngày càng trở nên bùng nổ khi căng thẳng gia tăng.
•
His temper is quite explosive, so be careful what you say.
Tính khí của anh ấy khá dễ bùng nổ, vì vậy hãy cẩn thận với những gì bạn nói.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: