Nghĩa của từ "explain away" trong tiếng Việt.

"explain away" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

explain away

US /ɪkˈspleɪn əˈweɪ/
UK /ɪkˈspleɪn əˈweɪ/
"explain away" picture

Cụm động từ

1.

biện minh, giải thích

to account for something in a way that makes it seem less serious or bad

Ví dụ:
He tried to explain away his absence by saying he was sick.
Anh ta cố gắng biện minh cho sự vắng mặt của mình bằng cách nói rằng anh ta bị ốm.
Her strange behavior couldn't be explained away easily.
Hành vi kỳ lạ của cô ấy không thể dễ dàng giải thích được.
Học từ này tại Lingoland