exert
US /ɪɡˈzɝːt/
UK /ɪɡˈzɝːt/

1.
áp dụng, sử dụng, dùng
apply or bring to bear (a force, influence, or quality)
:
•
He had to exert all his strength to lift the heavy box.
Anh ấy phải dùng hết sức để nâng chiếc hộp nặng.
•
The company decided to exert more control over its subsidiaries.
Công ty quyết định áp dụng nhiều quyền kiểm soát hơn đối với các công ty con của mình.