Nghĩa của từ exert trong tiếng Việt.
exert trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exert
US /ɪɡˈzɝːt/
UK /ɪɡˈzɝːt/

Động từ
1.
áp dụng, sử dụng, dùng
apply or bring to bear (a force, influence, or quality)
Ví dụ:
•
He had to exert all his strength to lift the heavy box.
Anh ấy phải dùng hết sức để nâng chiếc hộp nặng.
•
The company decided to exert more control over its subsidiaries.
Công ty quyết định áp dụng nhiều quyền kiểm soát hơn đối với các công ty con của mình.
Học từ này tại Lingoland