Nghĩa của từ excitable trong tiếng Việt.

excitable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

excitable

US /ɪkˈsaɪ.t̬ə.bəl/
UK /ɪkˈsaɪ.t̬ə.bəl/

Tính từ

1.

dễ bị kích động

easily and often becoming excited:

Ví dụ:
an excitable child
Học từ này tại Lingoland