Nghĩa của từ eve trong tiếng Việt.
eve trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
eve
US /iːv/
UK /iːv/

Danh từ
1.
đêm trước, trước
the period of time immediately before an event or activity
Ví dụ:
•
The city was bustling on the eve of the festival.
Thành phố nhộn nhịp vào đêm trước lễ hội.
•
They held a small gathering on Christmas Eve.
Họ tổ chức một buổi họp mặt nhỏ vào đêm Giáng sinh.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: