Nghĩa của từ "Christmas Eve" trong tiếng Việt.

"Christmas Eve" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Christmas Eve

US /ˌkrɪs.məs ˈiːv/
UK /ˌkrɪs.məs ˈiːv/
"Christmas Eve" picture

Danh từ

1.

Đêm Giáng Sinh

the day before Christmas Day, December 24th

Ví dụ:
We always open one present on Christmas Eve.
Chúng tôi luôn mở một món quà vào Đêm Giáng Sinh.
The family gathers for dinner on Christmas Eve.
Gia đình tụ họp ăn tối vào Đêm Giáng Sinh.
Học từ này tại Lingoland